Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sui juris




sui+juris
['su:ai'dʒuəris]
tính từ
(pháp lý) thành niên, tự lập


/'sju:ai'dʤuəris/

tính từ
(pháp lý) thành niên, tự lập


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.